Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
drame
danh từ giống đực
kịch
Drame
lyrique
kịch trữ tình
(nghĩa bóng) thảm kịch
en
faire
tout
un
drame
làm cho to chuyện, quan trọng hóa
faire
des
drames
gây chuyện, sinh ra lôi thôi
Về đầu trang
phản nghĩa
Comédie
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt