Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
dozen
danh từ, số nhiều là
dozens
hoặc không đổi khi đếm cái gì, viết tắt là
doz
tá (mười hai)
two
dozen
books
hai tá sách
( số nhiều) nhiều
dozens
of
people
nhiều người
dozens
of
times
nhiều lần
( số nhiều) bộ 12 cái
to
pack
things
in
dozens
đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
baker's
(
devil's
,
printer's
long
)
dozen
tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
to
talk
nineteen
to
the
dozen
nói liến láu liên miên
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
dozen
Kỹ thuật
một tá
Toán học
một tá
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt