doubt danh từ
- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi
có ý nghi ngờ ai
nghi ngờ, ngờ vực
không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
không một chút mảy may nghi ngờ
- sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ
động từ
- nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai
nghi ngờ sự thành công của ai
- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết
tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không
- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng
tôi e rằng chúng ta muộn mất
doubt doubt
hesitation,
uncertainty, reservation, misgiving, distrust, disbelief, qualm,
suspicion
antonym: certainty
disbelieve,
mistrust, suspect, have reservations, have doubts, distrust, question,
query
antonym: believe
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt