Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
doré
tính từ
mạ vàng
vàng rực
Moisson
dorée
lúa chín vàng rực
rán vàng, nướng vàng
Rôti
doré
thịt rán vàng
bonne
renommée
sans
ceinture
dorée
có tiếng mà không có miếng
doré
au
feu
rực rỡ lâu bền
Beauté
dorée
au
feu
vẻ đẹp rực rỡ lâu bền
jeunesse
dorée
bọn thanh niên giàu có
les
rêves-dorés
bọn thanh niên giàu có
les
rêves-dorés
những mộng đẹp
Về đầu trang
phản nghĩa
Dédoré
,
terne
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt