donner ngoại động từ
tặng một món quà
cho tiền
cho phép
cho một cái tát
trả lời
cho một ví dụ
cho một bài toán để giải
cung cấp tin tức
cấp chứng chỉ
chia bài
cánh đồng chẳng sản xuất được gì
đưa bàn tay của anh ra
giao một biệt thự cho giữ
gả con gái cho ai
cho là tốt
để thì giờ làm...
dùng thì giờ rỗi mà..
hi sinh cuộc đời
gây lo lắng cho
thuốc lá gây ung thư
tỏ ra một dấu hiệu
- cho xuất bản; diễn, biểu diễn
cho xuất bản một cuốn tiểu thuyết
tối nay diễn " Trưởng giả học làm sang"
tố giác ra một kẻ đồng phạm
khuyên răn
tấn công
ký (tên)
bỏ phiếu cho một ứng cử viên
tha hồ biểu lộ sự vui mừng
tha hồ khóc
- khiến cho, tạo điều kiện cho
- bao nhiêu tiền bấy nhiêu hàng; cố gắng bao nhiêu được đền bù bấy nhiêu
ta thường có dịp đi du lịch
nội động từ
năm nay lúa sẽ được mùa
- (đánh bài) (đánh cờ) chia bài
phòng nhìn ra vườn
đụng đầu vào tường
kị binh sẵn sàng tấn công
mắc bẫy
sa vào sự xa xỉ
gió thổi vào cánh buồm
mặt trời chiếu thẳng đứng
- (hàng hải) nghiêng về một bên (tàu)
- không biết xoay xở thế nào
phản nghĩa Demander , réclamer , revendiquer . Accepter , recevoir . Avoir , conserver , garder . Dénier , enlever , ôter , ravir , retirer , soustraire , spolier . Voler
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt