domestic tính từ
- trong nhà, trong gia đình
nguồn cung cấp nước/khí đốt trong nhà
người giúp việc trong nhà
hạnh phúc gia đình/tình trạng bất an/những biến động trong gia đình
khoa nội trợ; khoa gia chánh
cô ấy rất đảm đang nội trợ
- (nói về súc vật) nuôi ở trang trại hoặc làm cảnh (chứ không phải là hoang dã)
- thuộc hoặc ở bên trong một nước; không phải của nước ngoài hoặc quốc tế; nội địa
nội thương
nền sản xuất trong nước
các chuyến bay trong nước, các chuyến bay nội địa/quốc nội
- thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà
danh từ
- người đầy tớ trong nhà; người hầu
domestic domestic
home,
family, house, household, familial, marital, conjugal, married,
matrimonial
antonym: public
national,
local, internal, inland, native, home
antonym: international
home
help, cleaner, maid, au pair, carer, housekeeper
servant,
retainer, help
antonym: employer
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt