Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
doit
danh từ
số tiền rất nhỏ; đồng xu
cái nhỏ mọn, cái không đáng kể
don't
care
a
doit
chẳng cần tí nào, cóc cần gì
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
đồng âm
|
Tất cả
doit
danh từ giống đực
(kế toán) bên nợ
Le
doit
et
l'avoir
bên nợ và bên có
Về đầu trang
phản nghĩa
Avoir
;
Actif
,
crédit
Về đầu trang
đồng âm
Doigt
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt