Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
doạ
to make threats against somebody; to menace; to intimidate; to threaten; to browbeat
Ông ta
lấy
súng
ra
doạ
tôi
He threatened me with a gun
Doạ
trả đũa
To threaten reprisals
Doạ
sẽ
kiện
ai
To threaten proceedings against somebody; to threaten somebody with proceedings
Hứa
hay là
doạ
vậy
?
Is that a promise or a threat?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
doạ
động từ
làm cho sợ
doạ trả đũa; ông ta doạ sẽ đi kiện
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
doạ
menacer; intimider
Doạ
phạt
một
đứa trẻ
menacer un enfant de punition
Không
để
bị
doạ
ne pas laisser intimider
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
doạ
吓 <恐吓;恫吓。>
唬 <虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。>
doạ người
唬人
suýt chút bị anh ấy doạ rồi.
差一点儿叫他唬住了。
诈唬 <蒙哄吓唬。>
nó doạ anh đấy, đừng để ỵ́ nó.
他这是诈唬你,别理他。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt