Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
dix-huit
tính từ
mười tám
(thứ) mười tám
Page
dix-huit
trang mười tám
Về đầu trang
danh từ giống đực
mười tám
ngày mười tám
Le
dix-huit
janvier
ngày mười tám tháng giêng
điểm mười tám
Avoir
un
dix-huit
à
un
examen
thi được mười tám điểm
số mười tám
Habiter
au
dix-huit
ở số nhà mười tám
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt