divorce danh từ
xin ly dị ai
các căn cứ cho sự ly hôn
được ly dị ai
bắt đầu thủ tục xin ly hôn
- (nghĩa bóng) sự tách biệt
sự tách biệt giữa tôn giáo và khoa học
ngoại động từ
- kết thúc hợp pháp cuộc hôn nhân của mình (với ai); ly hôn; ly dị
họ đang ly dị nhau
- tách ai/cái gì một cách sai lầm
tách một vật này ra khỏi vật khác
anh không thể tách khoa học ra khỏi vấn đề đạo đức
divorce danh từ giống đực
xin li hôn
có mâu thuẫn giữa lí thuyết và thực hành
divorce divorce
separation,
split, split-up, break up, annulment
antonym: marriage
dissociate,
disconnect, separate, distance, detach, break up, split up, break apart
antonym: associate
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt