dispersion danh từ
- (hoá học) chất làm phân tán
- sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác
- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn)
- (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc
độ tán sắc nguyên tử
sự tản sắc âm thanh
- (hoá học) sự phân tán; độ phân tán
dispersion Hoá học
- phân tán, phát tán, tản mạn
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự phân tán, sự tán xạ, sự tán sắc
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
- (sự, độ) tán sắc; sự tiêu tán, sự tản mạn
Xây dựng, Kiến trúc
- sự phân tán, sự tán xạ, sự tán sắc
dispersion danh từ giống cái
gió làm tro rải rắc khắp nơi
sự phân tán cố gắng
sự phân tán trí óc
(quân sự) sự phân tán làn đạn
(hoá học) môi trường phân tán
sự giải tán một đám đông
sự đánh tan một đội quân
dispersion dispersion
dispersal,
spreading, scattering, diffusion, distribution, thinning out
antonym: concentration
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt