dismal tính từ
- buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
thời tiết ảm đạm
tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
- buồn nản, u sầu, phiền muộn
tâm trạng u sầu buồn nản
dismal dismal
miserable,
gloomy, depressing, dreary, dull, murky, bleak, drab, grim, cheerless
antonym: bright
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt