disease danh từ
- (trường hợp) bệnh của cơ thể, tinh thần hoặc cây cối (do lây nhiễm hoặc rối loạn bên trong)
căn bệnh trầm trọng/lây nhiễm/nan y
phòng/lan truyền bệnh
- (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)
disease Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
disease disease
illness,
sickness, ailment, infection, syndrome, malady, bug (informal), virus, disorder,
complaint
antonym: health
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt