Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
direction
danh từ
sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản
to
assume
the
direction
of
an
affair
nắm quyền điều khiển một công việc
( số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị
directions
for
use
lời hướng dẫn cách dùng
to
give
directions
ra chỉ thị
phương hướng, chiều, phía, ngả
in
the
direction
of
...
về hướng (phía...)
mặt, phương diện
improvement
in
many
directions
sự cải tiến về nhiều mặt
(như)
directorate
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
direction
Hoá học
phương, hướng, chiều
Kinh tế
chi phối, phương hướng
Kỹ thuật
chiều, phương hướng; sự hướng dẫn; sự điều khiển
Sinh học
hướng
Tin học
hướng
Toán học
hướng; chiều; phương
Vật lý
hướng; chiều; phương
Xây dựng, Kiến trúc
chiều, phương hướng; sự hướng dẫn; sự điều khiển
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
direction
danh từ giống cái
phương, chiều, hướng
Direction
de
l'aiguille
aimantée
phương của kim nam châm
Direction
du
vent
chiều gió
Direction
d'une
force
chiều của một lực
Changer
de
direction
đổi hướng, chuyển hướng
Regarder
dans
la
même
direction
cùng nhìn về một hướng
việc lái
La
direction
des
ballons
việc lái khí cầu
sự lãnh đạo, sự chỉ đạo
La
direction
de
la
révolution
culturelle
et
technique
sự lãnh đạo cuộc cách mạng văn hoá và kỹ thuật
Sous
la
direction
du
parti
dưới sự lãnh đạo của đảng
chức giám đốc; ban giám đốc; ban giám hiệu; ban chủ nhiệm
La
direction
d'une
troupe
théâtrale
ban giám đốc một gánh hát
La
direction
d'une
école
ban giám hiệu một trường
La
direction
d'un
journal
ban chủ nhiệm một tờ báo
phòng giám đốc
Aller
à
la
direction
đi đến phòng giám đốc
cuc; vụ nha; sở; ty
La
direction
de
l'enseignement
général
vụ giáo dục phổ thông
La
direction
de
l'éducation
de
la
ville
de
...
sở giáo dục thành phố..
La
direction
du
l'éducation
de
la
province
de
...
sở giáo dục tỉnh
lời chỉ dẫn; lời hướng dẫn
(cơ học) hệ thống lái; bộ lái
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
direction
direction
direction
(n)
management
, control, government, guidance, leadership, administration, command, supervision
way
, course, track, route, path, bearing, road
trend
, course, route, focus, aim, target, objective, tendency
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt