<
Trang chủ » Tra từ
dinghy  
['diηgi]
danh từ
  • bất cứ loại thuyền nhỏ không mui nào; xuồng
Xuồng chạy buồm
  • thuyền cao su bơm hơi (nhất là để cấp cứu hành khách bị tai nạn tàu thủy hoặc máy bay); xuồng hơi
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt