Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
dinghy
danh từ
bất cứ loại thuyền nhỏ không mui nào; xuồng
A
sailing
dinghy
Xuồng chạy buồm
thuyền cao su bơm hơi (nhất là để cấp cứu hành khách bị tai nạn tàu thủy hoặc máy bay); xuồng hơi
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt