ding-dong danh từ
- tiếng chuông đánh dóng dả
Tôi có hơi đốp chát với nó về những khuyết điểm của nó
tính từ
- gay go; đốp chát, chuông khánh cọ nhau
cuộc đấu tranh, trận đánh, trận đấu gay go
phó từ
- với tiếng kêu của chuông đánh dóng dả đổ hồi
đồng hồ đánhbinh boong
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt