Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
dimanche
danh từ giống đực
chủ nhật
Dimanche
dernier
chủ nhật tuần trước
du
dimanche
(thân mật) tài tử, không kinh nghiệm
Un
peintre
du
dimanche
một nhà hoạ sĩ tài tử
le
chauffeur
du
dimanche
tài xế tồi
n'avoir
ni
fêtes
,
ni
dimanches
làm liên miên không có ngày nghỉ
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt