Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
digress
nội động từ
(
to
digress
from
something
) đi lạc (chủ đề chính) trong bài nói hoặc bài viết; ra ngoài đề; lạc đề
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
digress
digress
digress
(v)
deviate
, divagate (literary), depart, wander, stray, ramble, go off at a tangent
antonym:
focus
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt