digestion danh từ
- sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá
khó tiêu
khả năng tiêu hoá kém
khả năng tiêu hoá tốt
- sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...)
digestion Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
digestion danh từ giống cái
những câu nói đùa khó chịu đựng
digestion digestion
ingestion,
absorption, incorporation, breakdown, assimilation,
consumption
©2018 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt