difficulty danh từ
vượt qua/khắc phục khó khăn về tài chính
bà ta mở được cửa ra, nhưng khá vất vả
Tôi gặp phải khó khăn rất lớn trong việc thuyết phục bà ấy
những khó khăn trong ngữ pháp tiếng Pháp
bà ta gặp nhiều trở ngại khi nhập cư vào nước Pháp
chúng ta lâm vào cảnh khó khăn về tiền thuê nhà
lâm vào cảnh túng quẫn
Tôi muốn cưới cô ấy, nhưng bố mẹ cô ấy lại gây khó dễ
difficulty Kỹ thuật
Toán học
difficulty difficulty
complexity,
complicatedness, intricacy, adversity, complication, trickiness
problem,
snag, obstacle, impediment, stumbling block, hurdle
trouble,
effort, struggle, exertion, strain, sweat, striving, toil
antonym: ease
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt