Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
đồng âm
|
Tất cả
différend
danh từ giống đực
mối phân tranh, mối tranh chấp
Avoir
un
différend
avec
qqn
tranh chấp với ai
partager
le
différend
phân giải, thoả hiệp
Về đầu trang
phản nghĩa
Accommodement
,
accord
,
réconciliation
Về đầu trang
đồng âm
Différent
,
différant
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt