<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
diable  
danh từ giống đực
  • quỷ
quỷ con, tiểu yêu
  • đồ quỷ sứ
chú bé này thật là đồ quỷ sứ
  • gã, chàng, người
một gã nghèo khổ đáng thương
một người to lớn
  • cái quái gở, cái chết tiệt
một con người quái gở
một công việc chết tiệt
  • xe đẩy hàng (hai bánh thấp ở ga..)
  • hộp đầu quỷ (đồ chơi trẻ con, có lò xo bật)
  • lưới đánh cá trích
      • tồi, bừa bãi, cẩu thả
ăn mặc cẩu thả
      • đi biệt tăm
      • bỏ đi, quẳng đi, thôi không làm nữa
      • đồ chết giẫm
đồ chết giẫm chỉ mới ba hoa!
      • (mày là) đồ chết giẫm
      • u sầu, buồn thảm
      • hung hăng; không từ việc xấu nào
      • hăng say; có nghị lực hơn người
      • vẻ đẹp của tuổi xuân
      • xu nịnh kẻ quyền thế bỉ ổi
      • điều đó không khó khăn lắm đâu
      • thực là lạ lùng quá nếu...
      • đó là một chuyện khó vô cùng
      • cái khó khăn là ở đó
      • nóng nảy lắm, hung dữ lắm
      • chạy bán sống bán chết
      • thét lên rất lớn
      • hết sức, quá sức
hết sức mất công
      • không thể ngờ là
      • vô cùng
vô cùng nghiêm khắc
      • (thân mật) tống cổ đi
      • ở biệt tăm ở đâu không biết
      • quần quật, không được nghỉ lúc nào
      • bị quỷ ám, bị tình dục chi phối
      • làm ồn quá, mất trật tự quá; nóng nảy quá
      • vừa mưa nắng ông cắng đánh nhau
      • đồ giả đạo đức; miệng nam mô bụng một bồ dao găm
      • đồ đạc linh tinh bề bộn
      • việc trở nên gay go
      • không có một xu dính túi
      • trẻ không tha già không thương; trời vật cũng chẳng sợ
      • không tin gì cả
      • dù khó khăn đến thế nào
      • kẻ quái nào
kẻ quái nào đã có thể nói với anh điều đó?
      • vặt mũi không đủ đút miệng
      • một người đàn ông gan dạ
      • bán linh hồn cho quỷ, theo hùa bọn ác ôn
thán từ
  • quái nhỉ!, ừ nhỉ!
ừ nhỉ, hơi đắt một chút
nó muốn tôi cái quái gì nhỉ?
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt