Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
diễn
động từ
to act; perform, present
diễn
vở
kịch
to perform a play
to take place; to occur
to relate
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
diễn
danh từ
cây thuộc loại tre nứa, dùng làm vật liệu xây dựng
dựng cây liễn làm cột
Về đầu trang
động từ
trình bày cho xem
diễn vở kịch
xảy ra và tiến triển
cuộc hội ngộ diễn ra bất ngờ
thể hiện bằng lời
không thể diễn hết tâm tư
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
diễn
jouer; représenter
Diễn viên
diễn
hay
acteur qui joue bien
Diễn
một
vở kịch
représenter une pièce de théâtre
exprimer
Nó
hiểu
điều
đó
nhưng
không
diễn
ra
được
il le comprend mais ne peut l'exprimer
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
diễn
表演 <戏剧、舞蹈、杂技等演出;把情节或技艺表现出来。>
开幕 <一场演出,一个节目或一幕戏开始时打开舞台前的幕。>
bây giờ là tám giờ, e rằng kịch đã diễn rồi.
现在八点,戏恐怕已经开幕了。
排 <排演。>
diễn tập kịch.
彩排。
去 <扮演(戏曲里的角色)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt