dew danh từ
sương chiều
sương mai
sự tươi mát của tuổi thanh xuân
nội động từ
- đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
sương bắt đầu xuống
dew Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
dew dew
droplets,
precipitation, condensation, dewdrops, evening dew, morning
dew
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt