development danh từ
- sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)
- sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt
- (sinh vật học) sự phát triển
- (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)
- (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)
- ( số nhiều) sự việc diễn biến
đợi chờ sự việc diễn biến ra sao
- vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng
development Hoá học
- phát triển, hiện ảnh, chuẩn bị khai thác
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự phát triển, sự tiến triển; phép khai triển; sự hiện ảnh
Sinh học
Tin học
Toán học
- sự phát triển, sự tiến triển; phép khai triển; sự hiện ảnh
Vật lý
- sự phát triển, sự tiến triển; phép khai triển; sự hiện ảnh
Xây dựng, Kiến trúc
- sự phát triển, sự tiến triển; sự xây dựng, sự khai lợi lưu vực
development development
event,
happening, occurrence, change, incident, stage
growth,
expansion, progress, advance, change, increase, enlargement, improvement,
elaboration
antonym: stasis
enhancement,
expansion, advancement, training, education, extension
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt