Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
deuil
danh từ giống đực
tang
Deuil
national
quốc tang
Vêtements
de
deuil
tang phục
Prendre
le
deuil
de
quelqu'un
để tang ai
Deuil
près
de
finir
tang sắp hết
đám tang
Conduire
le
deuil
dẫn đầu đám tang
faire
son
deuil
de
quelque
chose
đành chịu thiếu cái gì, đành chịu nhịn cái gì
ongles
en
deuil
móng đầy ghét
porter
le
deuil
de
sa
blanchisseuse
ăn mặc bẩn thỉu
porter
le
deuil
de
ses
illusions
mất hết ảo tưởng, vỡ mộng
Về đầu trang
phản nghĩa
Bonheur
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt