detach ngoại động từ
gỡ tem ra
tháo một mặt xích ra khỏi dây xích
một số lính dù được phái đi canh giữ tù binh
detach Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
detach detach
separate,
remove, disengage, disconnect, isolate, cut off, unfasten
antonym: attach
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt