dessus phó từ
đừng tin vào đó
- (thân mật) khoác tay nhau
giới từ
nhảy qua một chướng ngại vật
danh từ giống đực
mặt lò sưởi
mặt phải vải
tầng trên cho thuê
- (âm nhạc) nốt cao, giọng cao; người hát giọng cao
- (sân khấu) tầng trên sàn (chỗ để kéo phông lên sau một cảnh)
- (nghĩa bóng) ưu thế, thế lợi
lợi thế, thắng thế
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt