<
Trang chủ » Tra từ
desk  
[desk]
danh từ
  • bàn giấy; bàn viết; bàn làm việc
bàn làm việc ở cơ quan
một công việc bàn giấy
  • cái bàn hoặc cái quầy trong mà phía sau có người tiếp tân, thủ quỹ... làm việc
bàn chỉ dẫn/giải đáp thắc mắc
để lá thư lại bàn thường trực khách sạn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn của một tờ báo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chuyên trách; tổ đặc trách
tổ đặc trách vấn đề Triều Tiên của Vụ Châu á
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt