desert danh từ
sa mạc Xahara
- đảo không có người ở, đảo hoang
động từ
rời bỏ căn nhà/thành phố
người ta vội vã bỏ làng ra đi, có lẽ vì bọn khủng bố đã có mặt ở vùng này
hắn bỏ vợ con lại để đi nước ngoài
quân nhân đào ngũ trong thời chiến sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc
đào ngũ
lòng can đảm/sự nhanh trí của nó đã biến đâu mất
desert Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
desert desert
wasteland,
wilderness, barren region, arid region, waste
reward,
return, recompense, wages, just reward, punishment, comeuppance
(informal)
abandon,
leave high and dry, leave, walk out on (informal), forsake, discard, dump
(informal), ditch (informal)
antonym: support
abscond,
leave, go AWOL, jump ship, take off (informal), go missing, do a bunk (UK,
informal), scarper (UK, slang)
antonym: stay
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt