description danh từ
- sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
không thể tả được
- diện mạo, tướng mạo, hình dạng
sách đủ các loại
người thuộc hạng như thế ấy
- nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
description Hoá học
- mô tả, trần thuật, thuyết minh
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự mô tả, trần thuật, thuyết minh
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
description danh từ giống cái
sự mô tả bằng miệng
miêu tả một vật
bản liệt kê những đồ gỗ tịch thu
- đoạn văn mô tả, đoạn văn tả cảnh
description description
account,
report, explanation, portrayal, picture, narrative, depiction
type,
sort, kind, class, variety, category
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt