Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
dent
danh từ
hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
vết mẻ (ở lưỡi dao)
Về đầu trang
ngoại động từ
rập hình nổi; làm cho có vết lõm
làm mẻ (lưỡi dao)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt