Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
phó từ
|
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
demain
phó từ
mai, ngày mai
nay mai, trong tương lai
c'est
pas
demain
la
veille
(thân mật) còn xơi
Về đầu trang
danh từ giống đực
ngày mai
Demain
est
jour
férié
ngày mai là ngày lễ
Je
dois
le
voir
demain
ngày mai tôi phải đi thăm anh ấy
Demain
matin
sáng mai
à
partir
de
demain
từ mai trở đi
tương lai
Le
monde
de
demain
thế giới tương lai
à
demain
thôi, mai gặp nhé
ce
n'est
pas
demain
que
còn rất lâu mà...
demain
il
fera
jour
không có gì gấp gáp cả
jusqu'à
demain
còn lâu
Il
bavarderait
jusqu'à
demain
nó tán thì còn lâu
Về đầu trang
phản nghĩa
Aujourd'hui
,
hier
.
Présent
,
passé
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt