delivery danh từ
- sự phân phát (thư, hàng...); trường hợp phân phát (thư, hàng...); hàng hoặc thư.. được phân phát
hôm nay chúng tôi đã giao một lượng than rất nhiều
lần phát thư thứ nhất trong ngày
mỗi ngày chúng tôi phát thư hai lần
trả tiền khi giao hàng
hàng ông đặt đã sẵn sàng để giao
- cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
một sự sinh đẻ dễ dàng/khó
chị ấy không còn trẻ nữa, nên sẽ sinh khó
giai đoạn đầu của sự sinh đẻ
- sự ném hoặc phóng cho bay lên (quả bóng, tên lửa...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
- quả bóng ném đi (nhất là quả bóng lăn đi trong môn cricket hoặc ném đi trong môn bóng chày)
- sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng
- trả tiền lúc nhận hàng; lĩnh hoá giao ngân
delivery Hoá học
- cung cấp, phân phối; giao, phát, truyền; sản lượng, hiệu suất
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự chuyển giao, sự cung cấp; sản lượng; năng suất; sự xuất; sự tháo; sự dỡ
Sinh học
Tin học
Toán học
- sự phân phát; sự cung cấp; năng suất; công suất
Vật lý
- sự phân phát; sự cung cấp; năng suất; công suất
Xây dựng, Kiến trúc
- sự chuyển giao, sự cung cấp; sản lượng; năng suất; sự xuất; sự tháo; sự dỡ
delivery delivery
manner
of speaking, approach, manner, technique
distribution,
transfer, transport, sending, conveyance, carriage, provision, supply
release,
liberation, rescue, relief, escape, freedom, deliverance (formal)
antonym: capture
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt