<
Trang chủ » Tra từ
deflection  
[di'flek∫n]
Cách viết khác : deflexion [di'flek∫n]
danh từ
  • sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
độ lệch đứng
độ lệch ngang
sự lệch vì từ
  • (toán học) sự đổi dạng
đường đổi dạng
  • (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt