deflection danh từ
- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
độ lệch đứng
độ lệch ngang
sự lệch vì từ
đường đổi dạng
- (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng
deflection Hoá học
- lệch; độ lệch, uón; độ uốn
Kỹ thuật
- độ võng, độ oằn, sự cong; sự sai lệch, sự chênh lệch
Tin học
Toán học
- sự lệch; đô lệch; sự uốn; độ uốn
Vật lý
- sự lệch; độ lệch; sự uốn; độ uốn
Xây dựng, Kiến trúc
- sự lệch, sự chuyển vị; sự uốn; độ lệch, độ võng, độ uốn
deflection deflection
ricochet,
refraction, rebound, glance, bend, swerve
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt