defeat danh từ
- sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận
bị thua nặng
- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
ngoại động từ
- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
defeated Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
defeated defeated
beaten,
overcome, overpowered, overwhelmed, conquered, crushed, routed, whitewashed,
trounced, vanquished, subjugated
antonym: victorious
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt