Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
dedans
danh từ (thể dục,thể thao)
khán đài trong sân quần vợt
(
the
dedans
) khán giả xem quần vợt
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
phó từ
|
phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
dedans
phó từ
ở trong
en
dedans
ở phía trong, về phía trong.
en
dedans
de
ở phía trong của vật gì.
mettre
dedans
(thân mật) đánh lừa, lừa gạt.
tống giam, nhốt vào tù
rentrer
dedans
công kích trực diện
rire
en
dedans
cười thầm, cuời trộm
Về đầu trang
phản nghĩa
Dehors
,
Extérieur
Về đầu trang
danh từ giống đực
phía trong, mặt trong.
Dedans
d'une
maison
phía trong nhà.
(nghĩa bóng) nội tâm.
mỡ chài.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt