deck danh từ
trên boong
boong trên
boong dưới
- tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
- (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
- chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
- (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động
- (thông tục) sẵn sàng hành động
ngoại động từ
tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
- (hàng hải) đóng dàn (tàu)
deck Hoá học
- lớp phủ, mái; sàn, boong tàu; gờ chắn trên các thiết bị lớn
Kỹ thuật
- ván khuôn, ván mặt cầu; lớp mặt; mái chịu áp (đập); boong tàu
Sinh học
Tin học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- ván khuôn, ván mặt cầu; lớp mặt; mái chịu áp (đập)
deck deck
level,
floor, surface, area, sun deck, car deck, top deck
hit,
knock down, knock over, floor, thump, punch, strike
adorn,
decorate, bedeck (literary), hang, cover, wreathe, dress, clothe, garb,
festoon
antonym: strip
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt