dealing danh từ
- sự buôn bán; ( số nhiều) sự gia dịch buôn bán
sự buôn bán gạo
- thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử
sự chân thực, sự thẳng thắn
- ( số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp
có quan hệ với ai; giao thiệp với ai
- ( số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội
thông đồng với quân địch
dealing Hoá học
- buôn bán, giao dịch buôn bán
Kỹ thuật
- buôn bán, giao dịch buôn bán
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt