dealer danh từ
người buôn bán quần áo cũ
- người đối xử, người ăn ở, người xử sự
người chân thực, thẳng thắn
dealer Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
- người bán hàng, người buôn bán
Sinh học
- người bán hàng, người buôn bán
dealer ngoại động từ
- (thân mật) buôn bán lẻ ( hê-rô-in)
dealer dealer
trader,
merchant, seller, broker, supplier, wholesaler
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt