Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
dawdle
ngoại động từ
lãng phí (thời gian)
to
dawdle
away
one's
time
lãng phí thời gian
Về đầu trang
nội động từ
lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
làm chậm chạp, đà đẫn, lần lữa, dây dưa
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt