<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
dawdle  
['dɔ:dl]
ngoại động từ
  • lãng phí (thời gian)
lãng phí thời gian
nội động từ
  • lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
  • làm chậm chạp, đà đẫn, lần lữa, dây dưa
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt