datum - số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết
- ( số nhiều datums ) mốc tính toán, mốc đo lường
datum Hoá học
- số liệu, dữ kiện; mặt chuẩn, điểm chuẩn
Kỹ thuật
- số liệu, dữ kiện; mặt chuẩn, điểm chuẩn
Sinh học
Tin học
Toán học
- số liệu, dữ kiện; tiêu chuẩn; đường căn cứ
Vật lý
- số liệu, dữ kiện; tiêu chuẩn; đường căn cứ
Xây dựng, Kiến trúc
- trị số ban đầu, trị số cho trước; mặt chuẩn, điểm chuẩn
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt