Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh sách
roll; roster; list
Đứng đầu
/
cuối
danh sách
To be at the top/the bottom of the list
Ông ta
không
có
tên
trong
danh sách
He isn't on the list; His name doesn't figure on the list; His name isn't listed
Danh sách
những
người
khiếu nại
ngày càng
dài
ra
The list of complainants is getting longer every day
Sách
của
ông ấy
đứng đầu
danh sách
những
quyển sách
bán chạy
His book topped the best-seller list
Hãy
xoá
tên
hắn
ra khỏi
danh sách
!
Delete/remove his name from the list !
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
danh sách
Kinh tế
nominal list
Kỹ thuật
list
Tin học
list
Toán học
list
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh sách
danh từ
tên được ghi theo thứ tự, thành cột dọc
danh sách thí sinh; danh sách khiếu nại
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
danh sách
liste; rôle; état
Danh sách
cử tri
liste électorale
Danh sách
đoàn
thuỷ thủ
rôle d'équipage
Danh sách
nhân viên
một
sở
état du personnel d'un service
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
danh sách
花名册 <人员名册。>
danh sách chiến sĩ.
战士花名册。
名册 <登记姓名的簿子。>
danh sách người được khen thưởng.
受奖人名单。
名单 <( 名单儿)纪录人名的单子。>
一览表 <说明概况的表格。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt