Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh dự
honour
Lời thề
danh dự
A pledge made on one's honour.
Khách
danh dự
Guest of honour
Đem
danh dự
ra
mà
thề
To swear on one's honour
Chiến đấu
vì
danh dự
To fight as a matter of honour
Giữ
danh dự
cho
ai
To uphold the honour of somebody
honourable
Làm
một
việc
danh dự
bằng
cách
xin lỗi
To do the honourable thing by making an apology
honorary; emeritus
Giáo sư
danh dự
Professor emeritus
Bằng
tiến sĩ
danh dự
Honorary doctorate
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh dự
danh từ
có giá trị tinh thần đạo đức tốt
lời thề danh dự; chiến đấu vì danh dự
cái thưởng cho tập thể, người có thành tích tốt
bằng khen danh dự; lá cờ danh dự
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
danh dự
honneur
Bảo vệ
danh dự
của
ai
défendre l'honneur de quelqu'un
honoraire; honorifique
Chủ tịch
danh dự
président honoraire
Chức
danh dự
titre honorifique
lời thề
danh dự
parole d'honneur
tiến sĩ
danh dự
docteur honoris causa
xin
lấy
danh dự
mà
thề
sur l'honneur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
danh dự
名誉 <个人或集团的名声。>
quý trọng danh dự.
爱惜名誉。
hội viên danh dự.
名誉会员。
chủ tịch danh dự.
名誉主席。
名誉 <名义上的(多指赠给的名义,含尊重意)。>
身分 <受人尊重的地位。>
mất danh dự.
有失身分。
声价 <指名誉地位。>
Bảo vệ danh dự của tổ quốc.
维护祖国的声誉。
声誉 <声望名誉。>
羽毛 <鸟类的羽和兽类的毛。比喻人的名誉。>
quý trọng danh dự
爱惜羽毛。
誉 <名誉。>
vinh dự; danh dự
荣誉
尊严 <可尊敬的身分或地位。>
danh dự của dân tộc
民族的尊严
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt