damage danh từ
tai nạn khiến chiếc xe bị hư hại nặng
thiệt hại do bão gây ra cho mùa màng
- ( damages ) tiền bồi thường thiệt hại
kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
toà án quyết định phạt 5000 đô la bồi thường cho người bị thương
giá bao nhiêu?
ngoại động từ
- làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
làm hỏng xe/hàng rào
làm tổn thương danh tiếng/sự nghiệp của ai
làm tổn hại quan hệ giữa hai nước
damage Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự thiệt hại, sự tổn thất, sự phá huỷ
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- sự thiệt hại, sự tổn thất, sự phá huỷ
damage damage
injury,
harm, hurt, impairment, mutilation, destruction, loss
antonym: reparation
cost,
price, bill, total, amount
injure,
harm, spoil, hurt, smash up, break, dent, scratch, wound, mar, ravage
antonym: repair
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt