dale danh từ
- thung lũng (miền bắc nước Anh)
- chửi như hát hay, chửi ra chửi vào
dale Hoá học
Kỹ thuật
- ống tiêu nước, ống dẫn nước, máng nước; thung lũng nhỏ
Xây dựng, Kiến trúc
- ống tiêu nước, ống dẫn nước, máng nước; thung lũng nhỏ
dale dale
valley,
vale (literary), glen, dene
antonym: hill
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt