Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dữ
wicked; fierce
bad; unlucky
Tin
dữ
Bad news
Tiểu thuyết
mới đây
của
bà ta
bị
phê bình
dữ
lắm
Her last novel got very bad reviews; Her last novel was very badly reviewed
so much
Sao
anh
ghét
tôi
dữ
vậy
?
Why do you dislike me so much?
a lot
Tôi
xài
điện thoại
dữ
lắm
I use the telephone a lot
Ba
tôi
uống
cà phê
dữ
lắm
My father is a great coffee drinker
Ngứa
dữ
không
?
Is it itching a lot?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dữ
tính từ
người hoặc vật hay gây tai hại
chó dữ;
mang lại tai hoạ; không tốt lành
tin dữ
rất; lắm
sóng đánh dữ; ngứa dữ không?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dữ
violent; intense; vif; aigu
Cơn
gió
dữ
vent violent
Rét
dữ
froid intense ; froid vif
Đau
dữ
douleur aiguë
Đối đáp
lại
dữ
répliquer de façon vive ; répliquer vivement
méchant; farouche; féroce; brutal; furibond; déchaîné
Chó
dữ
chien méchant
Cái
nhìn
dữ
regard très farouche
Con
vật
dữ
animal féroce
Con người
dữ
homme brutal
Những
con
mắt
dữ
des yeux furibonds
Những
con
sóng
dữ
des flots déchaînés
mauvais
Tin
dữ
mauvaise nouvelle
très; beaucoup
Xa
dữ
très loin
Hát
hay
dữ
chanter très bien
Nó
đã
thay đổi
dữ
il a beaucoup changé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dữ
噩 <凶恶惊人的。>
tin dữ; tin buồn (bố mẹ hay người thân qua đời).
噩耗。
够呛 <同'够戗'。>
咎 <凶。>
lành dữ.
休咎(吉凶)。
剧 <猛烈。>
đau dữ.
剧痛。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt