Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dở
half-done; incomplete; unfinished; uncompleted
bad; not good
Đồ ăn
dở
Bad food
Học
dở
To be a bad learner
Đánh máy
/
bơi
dở
To be a bad typist/swimmer
Dở
ngô
dở
khoai
Xem
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
Dở
ông
dở
thẳng
Xem
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dở
tính từ
không đạt yêu cầu; không đúng
bộ phim dở; bài hát dở
không bình thường, nửa nọ nửa kia
thằng bé dở hơi
giữa chừng, chưa xong
việc đang làm dở
phụ nữ mang thai thích ăn những thứ khác thường
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dở
mauvais; défectueux
Một
vở kịch
dở
une mauvaise pièce
Một
lập luận
dở
un raisonement défectueux
mal
Hát
dở
chanter mal
inachevé
Công việc
còn
dở
travail encore inachevé
à moitié; à demi
Công việc
làm
dở
travail fait à moitié
dở giăng
dở
đèn
dans une situation indécise
dở
khóc
dở
cười
c'est Jean qui pleut et c'est Jean qui rit
dở
ông
dở
thằng
mi figue mi raisin; ni chair ni poisson
dở
sống
dở
chết
à demi vivant , à demi mort
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dở
半...不 <略同“半...半”多含厌恶意。>
sống dở chết dở
半...不死半...不活
差 <不好;不够标准。>
差点儿 <(质量)稍次。>
loại bút này dở hơn loại bút kia một chút.
这种笔比那种笔差点儿。
差劲 <指质量低或品质、能力差。>
差事 <不中用;不合标准。>
潮 <技术不高。>
倒彩 <倒好儿。>
乖蹇 <(命运)不好。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt