Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh từ
|
tính từ
|
động từ
|
Tất cả
dọc
danh từ
tonkin mangosteen
beam; stem
dọc
tẩu
A pipe stem
Về đầu trang
tính từ
length ; along ; lenghthwise
dọc
bờ biển
along the coast
Về đầu trang
động từ
slit open ; cut (pages, of book)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
dọc
danh từ
cây cùng họ với bứa, hạt dùng để lấy dầu, quả dùng đánh giấm
dầu dọc
cuống lá dài, thẳng của một số cây
dọc đu đủ
sống dao
dãy nối tiếp nhau
xe máy xếp hàng dọc theo tường
Về đầu trang
tính từ
theo chiều từ trên xuống
chấn song cửa đặt dọc
suốt chiều dài
dọc bờ biển
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dọc
(thực vật học) garcinie du Tonkin
pétiole charnu des feuilles de certaines plantes
Dọc
khoai sọ
pétiole de feuille de taro
dos (d'un couteau)
tuyau
Dọc
tẩu
tuyau d'une pipe
tige (d'une balance)
long; longueur
Dọc
con đường
le long du chemin
Theo
chiều
dọc
dans le sens de la longeur
longitudinal
Sợi
dọc
fibres longitudinales
vertical
Quan hệ
dọc
rapport vertical
đi
dọc
theo
longer
đi
dọc
theo
bờ biển
longer la côte
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dọc
经 <(旧读j́ng)织物上纵的方向的纱或线(跟'纬'相对)。>
sợi lụa dọc.
经纱。
竖 <从上到下的;从前到后的(跟'横'相对)。>
直 <从上到下的;从前到后的(跟'横'相对)。>
chữ viết hàng dọc
直行的文字
ngôi nhà rất lớn, bề dọc hai trượng, bề ngang bốn trượng.
屋子很大,直里有两丈,横里有四丈。
纵 <跟物体的长的一边平行的。>
纵向 <非平行的;上下方向的。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt